🌟 바가지(를) 쓰다
• Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86)