🌟 바가지(를) 쓰다

1. 요금이나 물건값을 제값보다 비싸게 주어 손해를 보다.

1. (ĐỘI GÁO), MUA HỚ GIÁ, MUA GIÁ CẮT CỔ: Bị thiệt do trả chi phí hay giá món hàng đắt hơn giá thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 택시 운전사가 길을 돌아서 가는 바람에 바가지를 썼어요.
    The taxi driver turned around and got ripped off.
  • Google translate 바가지를 쓰는 것인 줄은 알았지만 십오만 원이나 내고 여관에서 잔 것은 너무한 일이에요.
    I thought it was a rip off, but it's too much to sleep at an inn for as much as 150,000 won.
  • Google translate 나 이거 또 바가지 쓴 건가 봐.
    I think i got ripped off again.
    Google translate 네가 그렇게 세상 물정을 모르니까 자꾸 바가지를 쓰는 거야.
    You keep nagging because you don't know the world like that.

바가지(를) 쓰다: be ripped off,ひょうたんをかぶる。打っ手繰られる。カモにされる。ぼられる,porter la calebasse,ponerse bagaji,يدفع زيادة عن المقرر,хууртагдаж илүү мөнгө өгөх,(đội gáo), mua hớ giá, mua giá cắt cổ,(ป.ต.)โดนใส่ถ้วยน้ำเต้า ; โดนขูดรีดราคาเกินจริง,,нести убытки от переплаты,挨宰,

💕Start 바가지를쓰다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86)